IELTS Vocabulary: 10 idioms và expressions thông dụng để miêu tả cảm nhận

CẢM THẤY TỐT, TÍCH CỰC1. I am/feel on top of the world today.
Rất hạnh phúc, vui vẻ
2. She was thrilled to bits when I told her she had been picked for the team.
Rất hạnh phúc, vui mừng
3. Jo was very cool, calm and collected just before the job interview.
Thư gian, kiểm soát được mọi thứ và không lo lắng
4. When I saw how happy Nancy was with the present we gave her, it made my day.
Làm tôi cảm thấy rất hạnh phúc/hài lòng
5. I jumped for joy when they told me I didn’t have to do the English test.
Cảm thấy rất vui / hạnh phúc về điều gì đó, thường dùng để diễn tả các phản ứng trước tin tốt.

CẢM THẤY TỆ, TIÊU CỰC

6. I’ve been (feeling) a bit down in the dumps lately.
Chán nản, xuống tinh thần
7. She’s been/felt on edge all day.
Lo lắng, bồn chồn
8. I just don’t know what to do about the problem. I’m at the end of my tether.
Không thể tiếp tục giải quyết vấn đề này nữa vì quá mệt mỏi
9. I’ve had my fill of exams.
Đã có đủ (thường dùng với nghĩa tiêu cực)
10. I’m sick and tired of studying.
Đã quá đủ (luôn luôn dùng với nghĩa tiêu cực, mạnh hơn nhiều so với have one fill)
Đừng quên áp dụng những từ vựng trên vào các đoạn hội thoại hằng ngày nhé. Chúc các bạn học tiếng Anhluyện thi IELTS hiệu quả!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

13 cấu trúc câu cực hay sử dụng trong IELTS Writing

7 bộ tài liệu luyện IELTS hay nhất

Viết mở đầu cho Writing task 1